Quảng cáo Facebook là kênh tiếp thị phổ biến, nhưng để triển khai hiệu quả, người làm Ads cần hiểu rõ thuật ngữ quảng cáo Facebook thường xuyên xuất hiện trong Trình quản lý quảng cáo. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và giải thích những thuật ngữ quảng cáo Facebook quan trọng theo cách dễ hiểu và thực tế.

50+ Thuật ngữ quảng cáo Facebook từ cơ bản đến nâng cao
50+ Thuật ngữ quảng cáo Facebook từ cơ bản đến nâng cao

Các thuật ngữ trong quảng cáo Facebook cơ bản nhất

Các thuật ngữ quảng cáo Facebook cơ bản giúp bạn hiểu đúng cách hệ thống hoạt động và là nền tảng để triển khai chiến dịch quảng cáo hiệu quả ngay từ bước đầu.

Facebook Ads 

Facebook Ads là hình thức quảng cáo trả phí trên nền tảng Facebook, cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp đưa nội dung tiếp cận đến nhóm người dùng cụ thể.

Thông qua Facebook Ads, bạn có thể quảng bá sản phẩm, dịch vụ, thương hiệu hoặc thúc đẩy các hành động như nhắn tin, truy cập website, mua hàng… dựa trên mục tiêu đã thiết lập.

Meta Ads 

Meta Ads là tên gọi mới dùng để chỉ hệ thống quảng cáo chung của Meta – công ty sở hữu Facebook, Instagram và Messenger.

Về bản chất, Meta Ads không phải là một nền tảng khác biệt mà là cách gọi mở rộng, thể hiện việc quảng cáo có thể hiển thị trên nhiều kênh trong hệ sinh thái Meta thay vì chỉ riêng Facebook như trước đây.

Ads Manager – Trình quản lý quảng cáo

Ads Manager là công cụ trung tâm dùng để tạo, chỉnh sửa và theo dõi các chiến dịch quảng cáo Facebook. Tại đây, bạn có thể thiết lập mục tiêu, đối tượng, ngân sách, nội dung quảng cáo cũng như xem các chỉ số hiệu suất như lượt hiển thị, lượt nhấp hay chi phí. Đây là công cụ bắt buộc phải sử dụng khi chạy Facebook Ads.

Fanpage – Trang doanh nghiệp

Fanpage là trang đại diện cho doanh nghiệp, thương hiệu hoặc cá nhân hoạt động kinh doanh trên Facebook. Khi chạy quảng cáo, Fanpage đóng vai trò là “bộ mặt” của thương hiệu, nơi hiển thị nội dung quảng cáo và tương tác với người dùng thông qua lượt thích, bình luận, tin nhắn hoặc đánh giá.

Ad Account – Tài khoản quảng cáo

Ad Account là nơi lưu trữ toàn bộ hoạt động quảng cáo, bao gồm chiến dịch, ngân sách, phương thức thanh toán và lịch sử chi tiêu. Mỗi tài khoản quảng cáo có hạn mức và trạng thái riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chạy quảng cáo của người dùng hoặc doanh nghiệp.

Business Manager (BM) – Trình quản lý doanh nghiệp

Business Manager (BM) là công cụ quản lý cấp cao do Meta cung cấp, giúp doanh nghiệp kiểm soát Fanpage, tài khoản quảng cáo, người dùng và quyền truy cập một cách tập trung. BM thường được sử dụng khi làm việc theo đội nhóm hoặc quản lý nhiều tài sản quảng cáo nhằm tăng tính bảo mật và chuyên nghiệp.

Các thuật ngữ trong quảng cáo Facebook cơ bản nhất
Các thuật ngữ trong quảng cáo Facebook cơ bản nhất

Thuật ngữ Facebook Ads về cấu trúc chiến dịch quảng cáo

Cấu trúc chiến dịch quảng cáo Facebook được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, mỗi cấp đảm nhiệm một vai trò riêng và ảnh hưởng trực tiếp đến cách quảng cáo được phân phối cũng như tối ưu hiệu quả.

Campaign – Chiến dịch

Campaign là cấp độ cao nhất trong hệ thống quảng cáo Facebook, nơi bạn xác định mục tiêu chính của toàn bộ hoạt động quảng cáo. Mục tiêu được chọn ở cấp chiến dịch sẽ ảnh hưởng đến cách Facebook phân phối quảng cáo và tối ưu kết quả trong suốt quá trình chạy Ads.

Ad Set – Nhóm quảng cáo

Ad Set là cấp độ dùng để thiết lập các yếu tố quan trọng như đối tượng mục tiêu, ngân sách, lịch chạy và vị trí hiển thị quảng cáo. Một chiến dịch có thể chứa nhiều nhóm quảng cáo khác nhau nhằm thử nghiệm nhiều tệp khách hàng hoặc nhiều chiến lược phân phối song song.

Ad – Mẫu quảng cáo

Ad là phần nội dung quảng cáo mà người dùng trực tiếp nhìn thấy trên Facebook. Mỗi mẫu quảng cáo bao gồm hình ảnh hoặc video, nội dung văn bản, tiêu đề và nút kêu gọi hành động. Việc tạo nhiều mẫu quảng cáo trong cùng một nhóm giúp đánh giá đâu là nội dung mang lại hiệu quả tốt nhất.

Campaign Objective – Mục tiêu chiến dịch

Campaign Objective là lựa chọn bắt buộc khi tạo chiến dịch, thể hiện kết quả bạn mong muốn đạt được từ quảng cáo. Việc chọn đúng mục tiêu giúp Facebook tối ưu việc phân phối quảng cáo đến những người dùng có khả năng thực hiện hành động phù hợp nhất.

CBO (Campaign Budget Optimization) – Cấp độ ngân sách chiến dịch

CBO cho phép bạn thiết lập ngân sách chung ở cấp chiến dịch thay vì chia nhỏ cho từng nhóm quảng cáo. Hệ thống Facebook sẽ tự động phân bổ ngân sách cho các nhóm quảng cáo có hiệu suất tốt hơn, từ đó tối ưu chi phí tổng thể của chiến dịch.

ABO (Ad Set Budget Optimization) – Cấp độ ngân sách nhóm quảng cáo

ABO là hình thức đặt ngân sách riêng cho từng nhóm quảng cáo trong chiến dịch. Cách này giúp bạn chủ động kiểm soát chi tiêu cho từng tệp đối tượng và thường được sử dụng khi cần test hoặc so sánh hiệu quả giữa các nhóm quảng cáo.

Thuật ngữ Facebook Ads về cấu trúc chiến dịch quảng cáo
Thuật ngữ Facebook Ads về cấu trúc chiến dịch quảng cáo

Thuật ngữ quảng cáo Facebook về đối tượng quảng cáo (Targeting)

Đối tượng quảng cáo là yếu tố quyết định quảng cáo của bạn sẽ hiển thị cho ai, vì vậy việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến targeting giúp bạn tiếp cận đúng khách hàng tiềm năng và tối ưu chi phí hiệu quả hơn.

Custom Audience – Đối tượng tùy chỉnh

Custom Audience là nhóm đối tượng được tạo từ dữ liệu sẵn có của doanh nghiệp, chẳng hạn như danh sách khách hàng, người đã tương tác với Fanpage hoặc đã truy cập website. Đây là loại đối tượng thường được sử dụng cho các chiến dịch remarketing nhằm tăng khả năng chuyển đổi.

Lookalike Audience – Đối tượng tương tự

Lookalike Audience là nhóm người dùng mới có đặc điểm và hành vi tương đồng với một đối tượng gốc mà bạn đã chọn trước đó. Facebook sẽ dựa trên dữ liệu của đối tượng nguồn để tìm ra những người có khả năng quan tâm hoặc hành động tương tự, giúp mở rộng quy mô tiếp cận.

Saved Audience – Đối tượng lưu

Saved Audience là nhóm đối tượng được tạo dựa trên các tiêu chí như độ tuổi, giới tính, vị trí, sở thích và hành vi. Loại đối tượng này thường được dùng khi bạn muốn lưu lại một tệp target để sử dụng cho nhiều chiến dịch khác nhau trong tương lai.

Demographics – Nhân khẩu học

Demographics bao gồm các thông tin cơ bản của người dùng như độ tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, học vấn hoặc nghề nghiệp. Việc sử dụng tiêu chí nhân khẩu học giúp bạn lọc đối tượng phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ đang quảng bá.

Interests – Sở thích

Interests là nhóm tiêu chí thể hiện những chủ đề mà người dùng Facebook quan tâm thông qua hành vi sử dụng nền tảng. Nhắm mục tiêu theo sở thích giúp quảng cáo tiếp cận những người có xu hướng quan tâm đến lĩnh vực, sản phẩm hoặc ngành hàng cụ thể.

Behaviors – Hành vi

Behaviors phản ánh cách người dùng tương tác và hoạt động trên Facebook cũng như các nền tảng liên kết. Tiêu chí này thường được dùng để nhắm đến những người có hành vi mua sắm, sử dụng thiết bị hoặc thói quen tiêu dùng nhất định.

Detailed Targeting – Nhắm mục tiêu chi tiết

Detailed Targeting cho phép bạn kết hợp nhiều tiêu chí như nhân khẩu học, sở thích và hành vi để xây dựng đối tượng quảng cáo chính xác hơn. Tính năng này giúp loại bỏ các nhóm người không phù hợp và tập trung vào tệp khách hàng tiềm năng.

Advantage Detailed Targeting – Mở rộng đối tượng

Advantage Detailed Targeting là tùy chọn cho phép Facebook tự động mở rộng phạm vi đối tượng ngoài các tiêu chí bạn đã chọn nếu hệ thống nhận thấy khả năng cải thiện hiệu quả quảng cáo. Tính năng này thường được sử dụng khi muốn tăng độ phủ và tận dụng khả năng tối ưu của thuật toán.

Thuật ngữ quảng cáo Facebook về đối tượng quảng cáo (Targeting)
Thuật ngữ quảng cáo Facebook về đối tượng quảng cáo (Targeting)

Thuật ngữ Facebook Ads về ngân sách và chi phí quảng cáo

Ngân sách và chi phí quảng cáo phản ánh mức tiền bạn chi cho Facebook Ads cũng như hiệu quả mà các chiến dịch mang lại trong quá trình phân phối.

Daily Budget – Ngân sách hàng ngày

Daily Budget là số tiền tối đa Facebook được phép chi tiêu trong một ngày cho chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo. Hình thức này giúp bạn kiểm soát dòng tiền theo ngày và dễ dàng điều chỉnh khi cần tối ưu. So với ngân sách trọn đời, ngân sách hàng ngày phù hợp hơn khi chạy quảng cáo dài hạn hoặc khi muốn theo dõi chi phí sát sao từng ngày.

Lifetime Budget – Ngân sách trọn đời

Lifetime Budget là tổng số tiền được phân bổ cho toàn bộ thời gian chạy quảng cáo. Facebook sẽ tự động điều chỉnh mức chi tiêu giữa các ngày dựa trên hiệu suất thực tế, miễn là không vượt quá ngân sách đã đặt. So với Daily Budget, ngân sách trọn đời linh hoạt hơn trong phân phối nhưng ít phù hợp nếu bạn cần kiểm soát chi tiêu theo từng ngày cụ thể.

Bid – Giá thầu

Bid là mức chi phí bạn sẵn sàng trả cho một kết quả nhất định như lượt nhấp, lượt hiển thị hoặc chuyển đổi. Giá thầu ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của quảng cáo trong phiên đấu giá với các nhà quảng cáo khác. Bid cao có thể giúp quảng cáo phân phối nhanh hơn, nhưng không đồng nghĩa chắc chắn mang lại hiệu quả nếu nội dung và đối tượng không phù hợp.

Cost Per Result – Chi phí trên mỗi kết quả

Cost Per Result cho biết trung bình bạn phải chi bao nhiêu tiền để đạt được một kết quả theo mục tiêu đã chọn. Chỉ số này giúp đánh giá hiệu quả thực tế của quảng cáo, đặc biệt khi so sánh giữa các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo khác nhau. So với CPC hay CPM, Cost Per Result phản ánh trực tiếp giá trị mà quảng cáo mang lại.

CPM (Cost Per 1,000 Impressions)

CPM là chi phí cho mỗi 1.000 lần quảng cáo được hiển thị đến người dùng. Chỉ số này thường được sử dụng trong các chiến dịch tập trung vào nhận diện thương hiệu hoặc độ phủ. So với CPC và CPA, CPM không đo lường hành động cụ thể mà chủ yếu phản ánh khả năng tiếp cận.

CPC (Cost Per Click)

CPC là chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo. Chỉ số này thường được dùng trong các chiến dịch hướng người dùng truy cập website hoặc landing page. So với CPM, CPC tập trung nhiều hơn vào mức độ quan tâm của người dùng, nhưng vẫn chưa phản ánh rõ hiệu quả chuyển đổi cuối cùng như CPA.

CPA (Cost Per Action)

CPA là chi phí cho mỗi hành động cụ thể mà người dùng thực hiện, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký hoặc gửi thông tin. Đây là chỉ số quan trọng nhất trong các chiến dịch tối ưu chuyển đổi. So với CPM và CPC, CPA phản ánh trực tiếp hiệu quả kinh doanh, nhưng thường có chi phí cao hơn do yêu cầu hành động sâu hơn từ người dùng.

Thuật ngữ Facebook Ads về ngân sách và chi phí quảng cáo
Thuật ngữ Facebook Ads về ngân sách và chi phí quảng cáo

Các thuật ngữ trong Facebook về hiển thị và phân phối quảng cáo

Các thuật ngữ liên quan đến hiển thị và phân phối giúp bạn hiểu rõ cách quảng cáo được Facebook phân phát đến người dùng cũng như mức độ xuất hiện của quảng cáo trong suốt thời gian chạy.

Impression – Lượt hiển thị

Impression là số lần quảng cáo của bạn xuất hiện trên màn hình người dùng, không phân biệt cùng một người xem nhiều lần.

Một người có thể tạo ra nhiều lượt hiển thị nếu quảng cáo được lặp lại. So với Reach, Impression phản ánh tần suất xuất hiện tổng thể nhiều hơn là số lượng người tiếp cận thực tế.

Reach – Lượt tiếp cận

Reach là số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy quảng cáo của bạn ít nhất một lần. Mỗi người chỉ được tính một lần dù họ có thấy quảng cáo nhiều lần hay không. Khi so sánh với Impression, Reach cho biết độ phủ thực sự của quảng cáo đến bao nhiêu người.

Frequency – Tần suất

Frequency thể hiện số lần trung bình một người dùng nhìn thấy quảng cáo của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng lượt hiển thị cho lượt tiếp cận. Frequency quá cao có thể khiến người dùng cảm thấy bị làm phiền, trong khi quá thấp có thể khiến quảng cáo chưa đủ ghi nhớ.

Placement – Vị trí hiển thị

Placement là nơi quảng cáo của bạn xuất hiện trên các nền tảng thuộc hệ sinh thái Meta, như Bảng tin Facebook, Stories, Reels hoặc Messenger. Việc lựa chọn vị trí hiển thị ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và trải nghiệm người dùng. So với vị trí tự động, placement thủ công cho phép bạn kiểm soát chi tiết hơn nhưng đòi hỏi kinh nghiệm tối ưu.

Automatic Placement – Vị trí tự động

Automatic Placement là tùy chọn để Facebook tự động phân phối quảng cáo trên các vị trí phù hợp nhằm đạt hiệu quả tốt nhất. Hệ thống sẽ ưu tiên những vị trí có khả năng mang lại kết quả với chi phí thấp hơn. So với việc chọn placement thủ công, vị trí tự động phù hợp với người mới hoặc khi muốn tận dụng thuật toán tối ưu của Facebook.

Delivery – Phân phối quảng cáo

Delivery thể hiện trạng thái và cách quảng cáo đang được Facebook phân phối đến người dùng. Chỉ số này cho biết quảng cáo có đang chạy bình thường, bị giới hạn hay gặp vấn đề trong quá trình phân phối. Việc theo dõi delivery giúp bạn phát hiện sớm các trở ngại ảnh hưởng đến hiệu quả hiển thị.

Các thuật ngữ trong Facebook về hiển thị và phân phối quảng cáo
Các thuật ngữ trong Facebook về hiển thị và phân phối quảng cáo

Thuật ngữ Facebook Ads về nội dung & sáng tạo quảng cáo

Các thuật ngữ liên quan đến nội dung và sáng tạo quảng cáo giúp bạn hiểu rõ từng thành phần cấu thành một mẫu quảng cáo và cách chúng tác động đến hành vi người dùng.

Creative – Nội dung quảng cáo

Creative là thuật ngữ dùng để chỉ toàn bộ phần nội dung hiển thị của một quảng cáo, bao gồm hình ảnh hoặc video, văn bản và các yếu tố kêu gọi hành động. Chất lượng creative ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ thu hút và hiệu quả quảng cáo. So với các thiết lập kỹ thuật như ngân sách hay đối tượng, creative là phần người dùng cảm nhận rõ ràng nhất.

Primary Text

Primary Text là đoạn văn bản chính xuất hiện phía trên hình ảnh hoặc video quảng cáo. Phần nội dung này có nhiệm vụ truyền tải thông điệp cốt lõi và thu hút sự chú ý ngay từ những giây đầu. So với headline, primary text có nhiều không gian hơn để diễn giải ý tưởng và dẫn dắt người đọc.

Headline

Headline là tiêu đề ngắn hiển thị bên dưới hình ảnh hoặc video quảng cáo. Phần này thường dùng để nhấn mạnh lợi ích chính hoặc lời đề nghị nổi bật. So với primary text, headline ngắn gọn hơn và tập trung vào việc kích thích người dùng thực hiện hành động.

Description

Description là đoạn mô tả bổ sung, cung cấp thêm thông tin chi tiết cho quảng cáo. Nội dung này thường hỗ trợ cho headline bằng cách làm rõ ưu đãi hoặc giải thích thêm về sản phẩm, dịch vụ. Trong nhiều trường hợp, description không luôn hiển thị, nhưng vẫn đóng vai trò hỗ trợ khi Facebook phân phối quảng cáo ở các vị trí phù hợp.

CTA (Call To Action)

CTA là nút kêu gọi hành động, hướng người dùng thực hiện bước tiếp theo như mua hàng, đăng ký hoặc nhắn tin. CTA giúp chuyển sự quan tâm thành hành động cụ thể. So với các thành phần văn bản, CTA mang tính thúc đẩy trực tiếp và ảnh hưởng mạnh đến tỷ lệ chuyển đổi.

Dynamic Creative

Dynamic Creative là tính năng cho phép Facebook tự động kết hợp nhiều phiên bản hình ảnh, video, tiêu đề và văn bản khác nhau trong cùng một quảng cáo. Hệ thống sẽ thử nghiệm và ưu tiên hiển thị những tổ hợp mang lại hiệu quả tốt nhất. So với creative tĩnh, dynamic creative giúp tối ưu nhanh hơn khi bạn có nhiều ý tưởng nội dung cần kiểm tra.

Thuật ngữ Facebook Ads về nội dung & sáng tạo quảng cáo
Thuật ngữ Facebook Ads về nội dung & sáng tạo quảng cáo

Một số câu hỏi về thuật ngữ quảng cáo Facebook Ads

Những câu hỏi dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng và ý nghĩa thực tế của các thuật ngữ Facebook Ads trong quá trình học và triển khai quảng cáo.

Facebook Ads và Meta Ads có khác nhau không?

Về bản chất, Facebook Ads và Meta Ads không khác nhau. Meta Ads là cách gọi mới nhằm chỉ hệ thống quảng cáo chung của Meta, bao gồm Facebook, Instagram, Messenger và các nền tảng liên quan, thay vì chỉ tập trung vào Facebook như trước đây.

Người mới học Facebook Ads nên bắt đầu từ những thuật ngữ nào?

Người mới nên ưu tiên nắm các thuật ngữ cơ bản như Campaign, Ad Set, Ad, đối tượng quảng cáo, ngân sách, Reach và Impression. Đây là những khái niệm xuất hiện xuyên suốt trong quá trình tạo và theo dõi chiến dịch.

Thuật ngữ quảng cáo Facebook Ads có thay đổi theo thời gian không?

Có, Facebook thường xuyên cập nhật giao diện, tên gọi và cách hiển thị thuật ngữ để phù hợp với thuật toán và chiến lược mới. Tuy nhiên, phần lớn các khái niệm cốt lõi vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ thay đổi về tên hoặc cách trình bày.

Vì sao cùng một thuật ngữ nhưng số liệu lại khác nhau giữa các chiến dịch?

Sự khác biệt về số liệu thường đến từ mục tiêu chiến dịch, đối tượng quảng cáo, ngân sách và thời điểm chạy. Cùng một chỉ số nhưng trong bối cảnh khác nhau sẽ phản ánh hiệu quả theo cách khác nhau.

Làm sao để tránh nhầm lẫn giữa Reach, Impression và Frequency?

Bạn có thể hiểu đơn giản:

  • Reach là số người nhìn thấy quảng cáo.
  • Impression là tổng số lần quảng cáo được hiển thị.
  • Frequency là số lần trung bình mỗi người thấy quảng cáo.

Việc so sánh ba chỉ số này cùng lúc sẽ giúp đánh giá mức độ phủ và độ lặp của quảng cáo.

Thuật ngữ Facebook Ads nào ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí quảng cáo?

Những thuật ngữ như Bid, CPC, CPM, CPA và Cost Per Result có tác động trực tiếp đến chi phí. Việc hiểu và theo dõi đúng các chỉ số này giúp bạn kiểm soát ngân sách và tối ưu hiệu quả quảng cáo tốt hơn.

Một số câu hỏi về thuật ngữ quảng cáo Facebook Ads
Một số câu hỏi về thuật ngữ quảng cáo Facebook Ads

Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ quảng cáo Facebook không chỉ giúp bạn thao tác chính xác trong quá trình chạy Ads mà còn hỗ trợ phân tích, tối ưu chiến dịch hiệu quả hơn. Hy vọng Maxweb đã giúp bạn có một tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn trong quá trình học và triển khai Facebook Ads.

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG MBS

Hotline: 0985.84.1715 / 0936.387.929

Email: info@maxweb.vn

Fanpage: Maxweb.vn

VP Đại Diện: Số 4 ngõ 1150 đường Láng, phường Láng, Thành phố Hà Nội

Trụ Sở Chính: Số 37D1 ngõ 20 Hồ Tùng Mậu, phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội

VP Hồ Chí Minh: Villa Compound, 41 Ngô Quang Huy, phường An Khánh, Hồ Chí Minh

5/5 - (7006 bình chọn)

Mỗi ngày, chúng tôi gom góp một chút hiểu biết về Marketing, để trao lại cho bạn – như một ngọn đèn nhỏ, soi đường bạn đi vững vàng hơn ngày hôm qua.

uyencontent